挚情 zhì qíng
volume volume

Từ hán việt: 【chí tình】

Đọc nhanh: 挚情 (chí tình). Ý nghĩa là: cảm xúc thật.

Ý Nghĩa của "挚情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挚情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảm xúc thật

true feelings

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挚情

  • volume volume

    - 这首辞 zhèshǒucí 情感 qínggǎn 真挚 zhēnzhì

    - Bài từ này tình cảm chân thành.

  • volume volume

    - 深情 shēnqíng 挚爱 zhìài

    - thâm tình tha thiết

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 洋溢着 yángyìzhe duì 祖国 zǔguó de 挚爱 zhìài 之情 zhīqíng

    - tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 一种 yīzhǒng 真挚 zhēnzhì de 爱情 àiqíng

    - Giữa họ có một tình yêu chân thành.

  • volume volume

    - 表情 biǎoqíng 相当 xiāngdāng 诚挚 chéngzhì

    - Biểu cảm của anh ấy khá chân thành.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān shì 真挚 zhēnzhì de 感情 gǎnqíng

    - Giữa họ có một tình cảm chân thành.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 拥有 yōngyǒu 诚挚 chéngzhì 友情 yǒuqíng

    - Chúng tôi có tình bạn chân thành.

  • volume volume

    - de 感情 gǎnqíng hěn 真挚 zhēnzhì

    - Tình cảm của anh ấy rất chân thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一ノフ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIQ (手戈手)
    • Bảng mã:U+631A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình