Đọc nhanh: 挑明 (khiêu minh). Ý nghĩa là: để chiếu sáng, để mở ra (một chủ đề).
挑明 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để chiếu sáng
to illuminate
✪ 2. để mở ra (một chủ đề)
to open up (a topic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑明
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 不准 挑逗 人
- Không được trêu chọc người khác.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挑›
明›