Đọc nhanh: 挡拆 (đảng sách). Ý nghĩa là: nhặt và cuộn (bóng rổ), màn hình và cuộn.
挡拆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhặt và cuộn (bóng rổ)
pick and roll (basketball)
✪ 2. màn hình và cuộn
screen and roll
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡拆
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 他 用 胳膊 挡住 了 球
- Anh ấy dùng cánh tay chắn bóng.
- 他 的 魅力 无法 抵挡
- Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.
- 他 挡住 了 我 的 去路
- Anh ấy chặn đường tôi.
- 他用 手 遮挡住 眼睛
- Anh ấy dùng tay che mắt.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 他 正在 开拆 旧家具 准备 换 新
- Anh ấy đang tháo dỡ đồ nội thất cũ để thay mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拆›
挡›