Đọc nhanh: 挚诚 (chí thành). Ý nghĩa là: chân thành.
挚诚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân thành
sincere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挚诚
- 他 表达 诚挚 感谢
- Anh ấy thể hiện sự cảm ơn chân thành.
- 他 表情 相当 诚挚
- Biểu cảm của anh ấy khá chân thành.
- 对 您 取得 的 辉煌 成绩 , 谨此 致以 诚挚 的 祝贺
- Chúng tôi thành thật chúc mừng về những thành tích vĩ đại mà bạn đã đạt được.
- 这份 爱 无比 挚诚
- Tình yêu này cực kỳ chân thành.
- 他 的 态度 诚挚 友善
- Thái độ của anh ấy chân thành thân thiện.
- 他 说出 诚挚 的 话语
- Cậu ấy nói ra những lời chân thành.
- 我们 拥有 诚挚 友情
- Chúng tôi có tình bạn chân thành.
- 会谈 是 在 诚挚友好 的 气氛 中 进行 的
- cuộc hội đàm diễn ra trong không khí hữu nghị chân thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挚›
诚›