Đọc nhanh: 指印 (chỉ ấn). Ý nghĩa là: dấu điểm chỉ; dấu vân tay.
指印 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu điểm chỉ; dấu vân tay
(指印儿) 手指肚留下的痕迹有时特指按在契约、证件、单据等上面的指纹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指印
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
指›