Đọc nhanh: 印指纹 (ấn chỉ văn). Ý nghĩa là: cặp chỉ.
印指纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặp chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印指纹
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 指纹学
- khoa nghiên cứu vân tay
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 机器 可以 识别 指纹
- Máy có thể nhận diện dấu vân tay.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
指›
纹›