Đọc nhanh: 指甲彩绘贴片 (chỉ giáp thải hội thiếp phiến). Ý nghĩa là: Hình dán nghệ thuật cho móng tay; chân.
指甲彩绘贴片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình dán nghệ thuật cho móng tay; chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲彩绘贴片
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 古老 建筑 已 彩绘 一新
- toà nhà cũ này đã được sơn vẽ mới lại
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 可以 给 他 修指甲
- Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 他 额头 上 贴着 一片 创可贴
- Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.
- 彩色照片 很 美丽
- Bức ảnh màu rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
指›
片›
甲›
绘›
贴›