Đọc nhanh: 指甲护剂 (chỉ giáp hộ tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để chăm sóc móng.
指甲护剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm để chăm sóc móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲护剂
- 护士 指 了 指门 , 示意 他 把门 关上
- người y tá chỉ ra ngoài cửa, ra hiệu cho anh ấy đóng cửa lại.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 她 的 指甲 很漂亮
- Móng tay của cô ấy rất đẹp.
- 防暴 护甲 使用 指引
- Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
护›
指›
甲›