Đọc nhanh: 指甲心儿 (chỉ giáp tâm nhi). Ý nghĩa là: đầu ngón tay.
指甲心儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu ngón tay
(口语中多读zhī·jiaxīnr) 指甲跟指尖肌肉相接连的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲心儿
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 不要 为 明年 的 事儿 瞎操心 了
- Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 他 对待 属下 颐指气使 心狠手辣
- Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺗›
心›
指›
甲›