Đọc nhanh: 指甲盖儿 (chỉ giáp cái nhi). Ý nghĩa là: đầu ngón tay.
指甲盖儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu ngón tay
(口语中多读zhī·jiagàir) 指甲连着肌肉的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲盖儿
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 儿子 指着 玩具 , 让 我 给 他 买
- Con trai tôi chỉ vào món đồ chơi và nhờ tôi mua cho nó.
- 土老帽 儿 主要 是 指 没 见过世面
- Người lỗi thời dùng để chỉ những người chưa từng nhìn thấy thế giới rộng lớn.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 可以 给 他 修指甲
- Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.
- 你 为什么 要 留 着 那些 脚指甲 呢
- Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
指›
甲›
盖›