指明 zhǐmíng
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ minh】

Đọc nhanh: 指明 (chỉ minh). Ý nghĩa là: chỉ rõ; vạch rõ. Ví dụ : - 指明方向。 chỉ rõ phương hướng

Ý Nghĩa của "指明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

指明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ rõ; vạch rõ

明确指出

Ví dụ:
  • volume volume

    - 指明方向 zhǐmíngfāngxiàng

    - chỉ rõ phương hướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指明

  • volume volume

    - 安排 ānpái 儿童 értóng zài 处长 chùzhǎng 指明 zhǐmíng de 时间 shíjiān 接受 jiēshòu 身体检查 shēntǐjiǎnchá

    - Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 应该 yīnggāi 颁布 bānbù 明确 míngquè de 关于 guānyú 宗教 zōngjiào 教育 jiàoyù 内容 nèiróng de 指导方针 zhǐdǎofāngzhēn

    - Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.

  • volume volume

    - 指明方向 zhǐmíngfāngxiàng

    - chỉ rõ phương hướng

  • volume volume

    - bèi 指定 zhǐdìng wèi 本年度 běnniándù de 体坛 tǐtán 明星 míngxīng

    - Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.

  • volume volume

    - 发明 fāmíng 指南针 zhǐnánzhēn

    - phát minh ra kim chỉ nam

  • volume volume

    - 指望 zhǐwàng 明天 míngtiān 会变 huìbiàn hǎo

    - Cô ấy mong đợi ngày mai sẽ tốt hơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè 明确 míngquè de 指标 zhǐbiāo

    - Chúng tôi cần một chỉ tiêu rõ ràng.

  • volume volume

    - 昭然若揭 zhāoránruòjiē ( zhǐ 真相 zhēnxiàng 大明 dàmíng )

    - rõ chân tướng; lộ rõ chân tướng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao