Đọc nhanh: 指失眠 (chỉ thất miên). Ý nghĩa là: mất ngủ.
指失眠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mất ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指失眠
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 他 昨天 失眠
- Hôm qua anh ấy mất ngủ.
- 他 的 失眠 愈发 严重
- Chứng mất ngủ của anh ấy ngày càng trầm trọng.
- 他 最近 总是 失眠
- Gần đây anh ấy luôn mất ngủ.
- 失眠 的 夜晚 让 他 煎熬
- Những đêm mất ngủ khiến anh ấy dằn vặt.
- 失眠 成 了 她 的 大 问题
- Chứng mất ngủ đã trở thành một vấn đề lớn đối với cô ấy.
- 压力 大 形成 了 失眠
- Áp lực lớn đã gây ra mất ngủ.
- 因为 工作 压力 , 引发 了 失眠
- Do áp lực công việc, đã gây ra chứng mất ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
指›
眠›