指向 zhǐxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ hướng】

Đọc nhanh: 指向 (chỉ hướng). Ý nghĩa là: nhắm vào, đối mặt, hướng được chỉ định. Ví dụ : - 是指向她丈夫的 Họ đang quay mặt về phía chồng cô.

Ý Nghĩa của "指向" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

指向 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. nhắm vào

aimed at

✪ 2. đối mặt

facing

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 指向 zhǐxiàng 丈夫 zhàngfū de

    - Họ đang quay mặt về phía chồng cô.

✪ 3. hướng được chỉ định

the direction indicated

✪ 4. chỉ về phía

to point towards

✪ 5. chĩa

对着、向着

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指向

  • volume volume

    - yǒu 间接 jiànjiē 证据 zhèngjù 指向 zhǐxiàng 安德鲁 āndélǔ · 坎贝尔 kǎnbèiěr

    - Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.

  • volume volume

    - 分针 fēnzhēn 指向 zhǐxiàng 12 diǎn

    - Kim phút chỉ vào số 12.

  • volume volume

    - liǎng 指指 zhǐzhǐ xiàng le 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy chỉ hai ngón tay về phía xa.

  • volume volume

    - 指引 zhǐyǐn 航向 hángxiàng

    - dẫn dắt tàu thuyền.

  • volume volume

    - 指出 zhǐchū 正确方向 zhèngquèfāngxiàng

    - chỉ ra phương hướng đúng đắn.

  • volume volume

    - 定向 dìngxiàng 罗盘 luópán 所指 suǒzhǐ 相关 xiāngguān de 地点 dìdiǎn huò 位置 wèizhi

    - Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.

  • volume volume

    - qián 一向 yíxiàng 雨水 yǔshuǐ duō ( 指较 zhǐjiào zǎo de 一段 yīduàn 时期 shíqī )

    - thời gian qua mưa nhiều.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng 整装待发 zhěngzhuāngdàifā xiàng 五指山 wǔzhǐshān 主峰 zhǔfēng 挺进 tǐngjìn

    - Chúng tôi đã sẵn sàng xuất phát để tiến tới đỉnh chính của Ngũ Chỉ Sơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao