Đọc nhanh: 指征 (chỉ chinh). Ý nghĩa là: (thuốc) chỉ thị, sự chỉ dẫn.
指征 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thuốc) chỉ thị
(medicine) indicator
✪ 2. sự chỉ dẫn
indication
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指征
- 这枚 戒指 是 他们 爱情 的 象征
- Chiếc nhẫn này là biểu tượng của tình yêu của họ.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
指›