挂轴儿 guà zhóu er
volume volume

Từ hán việt: 【quải trục nhi】

Đọc nhanh: 挂轴儿 (quải trục nhi). Ý nghĩa là: tranh cuộn.

Ý Nghĩa của "挂轴儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挂轴儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tranh cuộn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂轴儿

  • volume volume

    - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • volume volume

    - 线轴 xiànzhóu ér

    - lõi chỉ

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一幅 yīfú 山水 shānshuǐ huā 画儿 huàer

    - Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.

  • volume volume

    - 我车 wǒchē yào 一个 yígè xīn de zhóu 碗儿 wǎnér

    - Xe của tôi cần một cái vòng bi mới.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 画儿 huàer

    - Trên tường có treo bức tranh.

  • volume volume

    - 受到 shòudào 一点儿 yīdiǎner 批评 pīpíng jiù 挂不住 guàbúzhù le

    - anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 十分 shífēn 挂念 guàniàn zài 外地 wàidì 念书 niànshū de 儿子 érzi

    - mẹ rất nhớ đứa con trai đi học xa.

  • volume volume

    - 树上 shùshàng 挂满 guàmǎn le 杏儿 xìngér

    - Trên cây treo đầy quả mơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao