Đọc nhanh: 挂轴儿 (quải trục nhi). Ý nghĩa là: tranh cuộn.
挂轴儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh cuộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂轴儿
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
- 我车 要 一个 新 的 轴 碗儿
- Xe của tôi cần một cái vòng bi mới.
- 墙上 挂 着 画儿
- Trên tường có treo bức tranh.
- 他 受到 一点儿 批评 就 挂不住 了
- anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
- 母亲 十分 挂念 在 外地 念书 的 儿子
- mẹ rất nhớ đứa con trai đi học xa.
- 树上 挂满 了 杏儿
- Trên cây treo đầy quả mơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
挂›
轴›