Đọc nhanh: 结实〉 (kết thực). Ý nghĩa là: cứng cát.
结实〉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứng cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结实〉
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
- 他 用 结实 的 绳子 绑 了 行李
- Anh ấy dùng dây chắc chắn để buộc hành lý.
- 再 结实 的 东西 , 搁得住 你 这么 使 吗
- đồ bền hơn nữa, anh dùng thế có chịu nổi không?
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 他 耐心 地 观察 实验 结果
- Anh ấy kiên nhẫn quan sát kết quả thí nghiệm
- 他 的 身体 结实
- Thân thể anh ấy cường tráng.
- 他们 实际上 没有 结婚
- Họ thực tế chưa kết hôn.
- 他 的 鞋子 非常 结实
- Đôi giày của anh ấy rất bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
结›