Đọc nhanh: 挂空挡 (quải không đảng). Ý nghĩa là: xem 放空擋 | 放空挡.
挂空挡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 放空擋 | 放空挡
see 放空擋|放空挡 [fàng kōng dǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂空挡
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 杂技演员 用脚 钩住 绳索 倒挂 在 空中
- diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.
- 他 在 学会 只 挂 个 空名 , 不 担任 具体 职务
- anh ấy ở hội học thuật chỉ là trên danh nghĩa, chứ không đảm nhận chức vụ cụ thể nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
挡›
空›