Đọc nhanh: 泥头垢脸的 (nê đầu cấu kiểm đích). Ý nghĩa là: ma bùn.
泥头垢脸的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma bùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥头垢脸的
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 满脸 泥垢
- mặt đầy bùn nhơ.
- 他 的 脸色 不对头 , 恐怕 是 病 了
- sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
- 瓢泼 似的 大雨 劈头盖脸 地 浇 下来
- cơn mưa như trút nước ập xuống.
- 脸上 火辣辣 的 , 羞得 不敢 抬头
- mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.
- 走 到 跟前 我 才 看清 他 的 头 脸
- đi đến trước mặt tôi mới nhìn rõ diện mạo của anh ấy.
- 他 的 脸 都 沾满 了 泥
- Mặt anh ấy dính đầy bùn.
- 他 在 村里 是 个 有头有脸 的 , 说话 很 有 分量
- trong làng ông ấy là người có máu mặt, lời nói rất có chừng mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垢›
头›
泥›
的›
脸›