Đọc nhanh: 挂毯 (quải thảm). Ý nghĩa là: thảm treo tường; thảm thêu.
挂毯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm treo tường; thảm thêu
壁毯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂毯
- 他 一身 无 挂碍
- anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
- 餐车 已挂 ( 在 末节 车厢 ) 上
- Xe đẩy thức ăn đã được treo (ở khoang cuối cùng của toa xe).
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 我 的 起居室 的 墙上 挂 着 一块 壁毯
- Trên tường phòng khách của tôi có treo một mảnh thảm trang trí.
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 今天 已经 挂不上 号 了
- Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
- 他 刚才 准是 喝了酒 , 脸上 都 挂幌子 了 ( 指 脸红 )
- anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
毯›