Đọc nhanh: 壁毯 (bích thảm). Ý nghĩa là: thảm treo tường. Ví dụ : - 我的起居室的墙上挂着一块壁毯。 Trên tường phòng khách của tôi có treo một mảnh thảm trang trí.
壁毯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm treo tường
挂在墙上做装饰用的毯子
- 我 的 起居室 的 墙上 挂 着 一块 壁毯
- Trên tường phòng khách của tôi có treo một mảnh thảm trang trí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁毯
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 他 正在 上 颜色 给 墙壁
- Anh ấy đang sơn tường.
- 我 的 起居室 的 墙上 挂 着 一块 壁毯
- Trên tường phòng khách của tôi có treo một mảnh thảm trang trí.
- 他 给 我 一条 毯子
- Anh ấy đưa tôi một tấm thảm.
- 他 在 求职 时 多次 碰壁
- Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
毯›