Đọc nhanh: 持股 (trì cổ). Ý nghĩa là: nắm giữ cổ phiếu.
持股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắm giữ cổ phiếu
to hold shares
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持股
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
持›
股›