Đọc nhanh: 持不同政见者 (trì bất đồng chính kiến giả). Ý nghĩa là: (chính trị) bất đồng chính kiến.
持不同政见者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (chính trị) bất đồng chính kiến
(political) dissident
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持不同政见者
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 他 总是 见风使舵 , 因而 不 受 同学 喜欢
- Anh ấy luôn gió chiều nào theo chiều đó , vì vậy anh ấy không được các bạn trong lớp thích.
- 他 看见 没有 人 帮腔 , 也 就 不再 坚持 了
- thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa
- 他们 亮相 了 不同 的 意见
- Họ đã bộc lộ các ý kiến khác nhau.
- 大家 的 意见 并 不尽然 相同
- Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
- 他 跟 她 的 意见 不同
- Ý kiến của anh ấy khác so với của cô ấy.
- 你 和 我 属于 不同 的 政治 阵营
- Chúng ta thuộc vào các phe chính trị khác nhau.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
同›
持›
政›
者›
见›