Đọc nhanh: 异见者 (dị kiến giả). Ý nghĩa là: bất đồng chính kiến.
异见者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bất đồng chính kiến
dissident
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异见者
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 她 是 报社记者 , 见闻 很广
- Cô ấy là phóng viên báo chí, kiến thức rất sâu rộng.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 那些 受害者 被 撕裂 的 方式 我 前所未见
- Những người đó đã bị xé nát theo những cách mà tôi chưa từng thấy trước đây.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 意见 在 此 有 了 歧异
- Ý kiến ở đây không đồng nhất.
- 她 很 尊重 长者 的 意见
- Cô ấy rất tôn trọng ý kiến của người lớn tuổi.
- 你 还有 什么 异 的 意见 吗 ?
- Bạn có ý kiến khác nào nữa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
者›
见›