拾获 shí huò
volume volume

Từ hán việt: 【thập hoạch】

Đọc nhanh: 拾获 (thập hoạch). Ý nghĩa là: để tìm, để có được, đón.

Ý Nghĩa của "拾获" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拾获 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để tìm

to find

✪ 2. để có được

to obtain

✪ 3. đón

to pick up

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拾获

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 稻谷 dàogǔ 获得 huòdé le 丰收 fēngshōu

    - Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 收获 shōuhuò 一准 yīzhǔn 去年 qùnián qiáng

    - Thu hoạch năm nay chắc chắn tốt hơn năm ngoái.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 收获 shōuhuò 喜庆 xǐqìng

    - Thu hoạch năm nay đáng mừng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 收获 shōuhuò 不错 bùcuò

    - Thu hoạch năm nay không tệ.

  • volume

    - 今年 jīnnián 收获 shōuhuò 三十 sānshí shí

    - Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.

  • volume volume

    - 事情 shìqing dào 不可收拾 bùkěshōushí de 地步 dìbù

    - Tình hình đã đến mức không thể cứu vãn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 棉花 miánhua 获得 huòdé 大丰收 dàfēngshōu

    - Năm nay bông được mùa to.

  • volume volume

    - 食物中毒 shíwùzhòngdú de 民工 míngōng jūn 获救 huòjiù

    - những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiè , Shè , Shí
    • Âm hán việt: Kiệp , Thiệp , Thập
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QOMR (手人一口)
    • Bảng mã:U+62FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạch , Địch
    • Nét bút:一丨丨ノフノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKHK (廿大竹大)
    • Bảng mã:U+83B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao