Đọc nhanh: 拿顺 (nã thuận). Ý nghĩa là: Nashon (con trai của Amminadab).
拿顺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nashon (con trai của Amminadab)
Nashon (son of Amminadab)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿顺
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 我 瞧不起 那些 工作 不顺心 就 拿 家里人 出气 的 男人
- Tôi khinh thường những người đàn ông đánh giá thấp những người làm việc không suôn sẻ và cố tình trút giận lên gia đình.
- 书 被 他 拿走 了
- Quyển sách bị anh ấy lấy đi.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拿›
顺›