拾芥 shí jiè
volume volume

Từ hán việt: 【thập giới】

Đọc nhanh: 拾芥 (thập giới). Ý nghĩa là: một miếng bánh, (nghĩa bóng) dễ làm, nhặt cải xoong.

Ý Nghĩa của "拾芥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拾芥 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một miếng bánh

a piece of cake

✪ 2. (nghĩa bóng) dễ làm

fig. sth easy to do

✪ 3. nhặt cải xoong

to pick up cress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拾芥

  • volume volume

    - bèi 爸爸 bàba 收拾 shōushí le

    - Anh ấy bị bố phạt rồi.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 一粒 yīlì jiè 菜籽 càizǐ le

    - Vậy bạn là hạt mù tạt?

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ bèi 收拾 shōushí de 整齐 zhěngqí le

    - Ở đây được dọn dẹp gọn gàng rồi.

  • volume volume

    - 众人拾柴火焰高 zhòngrénshícháihuoyàngāo ( 比喻 bǐyù 人多 rénduō 力量 lìliàng )

    - người đông sức lớn; đông tay hay việc

  • volume volume

    - zài 不听话 bùtīnghuà jiù 收拾 shōushí

    - Nếu con không nghe lời nữa, mẹ sẽ phạt con.

  • volume volume

    - zài 这样 zhèyàng 收拾 shōushí 一顿 yīdùn

    - Con mà cứ thế, mẹ sẽ dạy dỗ con một trận đấy.

  • volume volume

    - 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 拾掇 shíduō 一下 yīxià jiù zǒu le zhè 不是 búshì 糊弄 hùnòng ma

    - anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?

  • volume volume

    - 他拾 tāshí dào le 一个 yígè 钱包 qiánbāo

    - Anh ấy nhặt được một chiếc ví.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiè , Shè , Shí
    • Âm hán việt: Kiệp , Thiệp , Thập
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QOMR (手人一口)
    • Bảng mã:U+62FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Gài , Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+82A5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình