Đọc nhanh: 拾芥 (thập giới). Ý nghĩa là: một miếng bánh, (nghĩa bóng) dễ làm, nhặt cải xoong.
拾芥 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một miếng bánh
a piece of cake
✪ 2. (nghĩa bóng) dễ làm
fig. sth easy to do
✪ 3. nhặt cải xoong
to pick up cress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拾芥
- 他 被 爸爸 收拾 了
- Anh ấy bị bố phạt rồi.
- 你 就是 一粒 芥 菜籽 了
- Vậy bạn là hạt mù tạt?
- 这里 被 收拾 的 整齐 了
- Ở đây được dọn dẹp gọn gàng rồi.
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 你 再 不听话 , 我 就 收拾 你
- Nếu con không nghe lời nữa, mẹ sẽ phạt con.
- 你 在 这样 , 我 收拾 你 一顿
- Con mà cứ thế, mẹ sẽ dạy dỗ con một trận đấy.
- 他 马马虎虎 拾掇 一下 就 走 了 , 这 不是 糊弄 局 吗
- anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?
- 他拾 到 了 一个 钱包
- Anh ấy nhặt được một chiếc ví.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拾›
芥›