shuān
volume volume

Từ hán việt: 【thuyên】

Đọc nhanh: (thuyên). Ý nghĩa là: buộc, trói buộc; ràng buộc. Ví dụ : - 农民把牛拴在木桩上。 Nông dân buộc con bò vào cọc gỗ.. - 奶奶把狗拴在了门口。 Bà buộc con chó ở cửa ra vào.. - 婚姻似乎拴住了她的梦想。 Hôn nhân dường như trói buộc giấc mơ của cô ấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. buộc

用绳子等绕在物体上,再打上结

Ví dụ:
  • volume volume

    - 农民 nóngmín niú shuān zài 木桩 mùzhuāng shàng

    - Nông dân buộc con bò vào cọc gỗ.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai gǒu shuān zài le 门口 ménkǒu

    - Bà buộc con chó ở cửa ra vào.

✪ 2. trói buộc; ràng buộc

把人限制住,没有了自由

Ví dụ:
  • volume volume

    - 婚姻 hūnyīn 似乎 sìhū 拴住 shuānzhù le de 梦想 mèngxiǎng

    - Hôn nhân dường như trói buộc giấc mơ của cô ấy.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 自己 zìjǐ bèi 工作 gōngzuò 拴住 shuānzhù le

    - Anh ấy cảm thấy bản thân bị công việc ràng buộc rồi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Chủ ngữ + 拴 +(着) + Tân ngữ

Buộc/trói buộc/ràng buộc cái gì đấy

Ví dụ:
  • volume

    - 门上 ménshàng 拴着 shuānzhe 绳子 shéngzi

    - Trên cửa có buộc dây thừng.

  • volume

    - 孩子 háizi 拴着 shuānzhe 外出 wàichū 游玩 yóuwán de xīn

    - Con cái ràng buộc tâm trí muốn đi chơi của cô ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai gǒu shuān zài le 门口 ménkǒu

    - Bà buộc con chó ở cửa ra vào.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín niú shuān zài 木桩 mùzhuāng shàng

    - Nông dân buộc con bò vào cọc gỗ.

  • volume volume

    - 婚姻 hūnyīn 似乎 sìhū 拴住 shuānzhù le de 梦想 mèngxiǎng

    - Hôn nhân dường như trói buộc giấc mơ của cô ấy.

  • volume volume

    - 山羊 shānyáng shuān zài 一根 yīgēn 柱子 zhùzi shàng

    - Tôi buộc con dê vào cột.

  • volume volume

    - 公牛 gōngniú bèi 链子 liànzi 拴着 shuānzhe

    - Con bò bị xích trói lại.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 拴着 shuānzhe 外出 wàichū 游玩 yóuwán de xīn

    - Con cái ràng buộc tâm trí muốn đi chơi của cô ấy.

  • volume volume

    - yòng 链子 liànzi gǒu 拴上 shuānshàng

    - Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 自己 zìjǐ bèi 工作 gōngzuò 拴住 shuānzhù le

    - Anh ấy cảm thấy bản thân bị công việc ràng buộc rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuān
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:一丨一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOMG (手人一土)
    • Bảng mã:U+62F4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình