quán
volume volume

Từ hán việt: 【quyền】

Đọc nhanh: (quyền). Ý nghĩa là: nắm đấm; nắm tay; nắm đấm, quyền; quyền thuật, họ Quyền. Ví dụ : - 他握紧了拳头。 Anh ta siết chặt nắm đấm.. - 他对我挥了一拳。 Anh ấy đấm về phía tôi.. - 她展示了一套拳术。 Cô ấy đã trình diễn một bài quyền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nắm đấm; nắm tay; nắm đấm

拳头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 握紧 wòjǐn le 拳头 quántou

    - Anh ta siết chặt nắm đấm.

  • volume volume

    - duì 我挥 wǒhuī le 一拳 yīquán

    - Anh ấy đấm về phía tôi.

✪ 2. quyền; quyền thuật

拳术

Ví dụ:
  • volume volume

    - 展示 zhǎnshì le 一套 yītào 拳术 quánshù

    - Cô ấy đã trình diễn một bài quyền.

  • volume volume

    - 我想学 wǒxiǎngxué 太极拳 tàijíquán

    - Tôi muốn học thái cực quyền.

✪ 3. họ Quyền

Ví dụ:
  • volume volume

    - quán 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Quyền là một người tốt.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cong; xoăn; khoanh

拳曲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 拳着 quánzhe 身子 shēnzi 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy thích cong người lại ngủ.

  • volume volume

    - 我拳 wǒquán zhe tuǐ 看电视 kàndiànshì

    - Tôi ngồi khoanh chân xem TV.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 对/朝 + Ai đó + 挥了 + 一拳/凑了一拳

Ví dụ:
  • volume

    - duì huī le 一拳 yīquán

    - Tôi đấm anh ta một phát.

  • volume

    - 我朝 wǒcháo 脸上 liǎnshàng còu le 一拳 yīquán

    - Tôi đấm phát vào mặt anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yòng 拳头 quántou 桌子 zhuōzi

    - Hắn dùng nắm đấm đập bàn.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 握起 wòqǐ le 拳头 quántou

    - Anh siết chặt nắm đấm.

  • volume volume

    - 他练 tāliàn de 这套 zhètào quán 式子 shìzi 摆得 bǎidé hěn hǎo

    - bài quyền anh ấy luyện tập có tư thế rất đẹp.

  • volume volume

    - 饱以老拳 bǎoyǐlǎoquán ( yòng 拳头 quántou 足足地 zúzúdì 一顿 yīdùn )

    - đấm nó một trận.

  • volume volume

    - yòng 拳头 quántou 猛击 měngjī

    - Anh ấy đấm mạnh vào tôi.

  • volume volume

    - lūn 拳打 quándǎ 别人 biérén

    - Anh ta vung nắm đấm đánh người.

  • volume volume

    - 赤手空拳 chìshǒukōngquán 面对 miànduì 敌人 dírén

    - Anh ta đối mặt với kẻ thù bằng tay không.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早晨 zǎochén liàn 太极拳 tàijíquán 寒暑 hánshǔ 无间 wújiàn

    - sáng sáng ông ấy tập thái cực quyền, mùa hè cũng như mùa đông không gián đoạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao