Đọc nhanh: 拳棒 (quyền bổng). Ý nghĩa là: võ thuật; võ, vũ thuật.
拳棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. võ thuật; võ
武术
✪ 2. vũ thuật
打拳和使用兵器的技术, 是中国传统的体育项目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳棒
- 他 学习 很棒
- Anh ấy học rất giỏi.
- 他 喜欢 打 棒球
- Anh ấy thích chơi bóng chày.
- 他 在 各种 领域 都 很棒
- Anh ấy giỏi ở mọi lĩnh vực.
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 他 喜欢 拳着 身子 睡觉
- Anh ấy thích cong người lại ngủ.
- 他 对 太极拳 很 用工夫
- anh ấy rất chịu khó tập thái cực quyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
棒›