拨剌 bō lá
volume volume

Từ hán việt: 【bát lạt】

Đọc nhanh: 拨剌 (bát lạt). Ý nghĩa là: bõm (tiếng cá quẫy trong nước).

Ý Nghĩa của "拨剌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拨剌 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bõm (tiếng cá quẫy trong nước)

形容鱼在水中跳跃的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨剌

  • volume volume

    - 军事 jūnshì 拨款 bōkuǎn

    - ngân sách chi tiêu cho quân sự

  • volume volume

    - 划拨 huàbō 钢材 gāngcái

    - phân chia thép

  • volume volume

    - 划拨 huàbō 物资 wùzī

    - phân chia vật tư

  • volume volume

    - 务希 wùxī 拨冗 bōrǒng 出席 chūxí

    - mong bác nhín chút thời giờ đến dự

  • volume volume

    - bié 挑拨 tiǎobō de 家庭 jiātíng 关系 guānxì

    - Đừng kích động quan hệ gia đình tôi.

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn de 支出 zhīchū 部分 bùfèn shì 国家 guójiā de 拨款 bōkuǎn

    - phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái yǒu 拨子 bōzi 队伍 duìwǔ cóng 这里 zhèlǐ 过去 guòqù le

    - vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ ràng rén 觉得 juéde 奇怪 qíguài

    - Anh ta hành động bất thường làm người khác thấy lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Lá , Là
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DLLN (木中中弓)
    • Bảng mã:U+524C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao