Đọc nhanh: 拨剌 (bát lạt). Ý nghĩa là: bõm (tiếng cá quẫy trong nước).
拨剌 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bõm (tiếng cá quẫy trong nước)
形容鱼在水中跳跃的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨剌
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 划拨 钢材
- phân chia thép
- 划拨 物资
- phân chia vật tư
- 务希 拨冗 出席
- mong bác nhín chút thời giờ đến dự
- 别 挑拨 我 的 家庭 关系
- Đừng kích động quan hệ gia đình tôi.
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 刚才 有 一 拨子 队伍 从 这里 过去 了
- vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây
- 他 的 举止 剌 让 人 觉得 奇怪
- Anh ta hành động bất thường làm người khác thấy lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剌›
拨›