Đọc nhanh: 拨弦乐器 (bát huyền lạc khí). Ý nghĩa là: dụng cụ gảy, dây gảy hoặc nhạc cụ dây.
拨弦乐器 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ gảy
plucked instrument
✪ 2. dây gảy hoặc nhạc cụ dây
plucked string or stringed instrument
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨弦乐器
- 我 最 爱 的 乐器 是 钢琴
- Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
- 她 想 学习 乐器
- Cô ấy muốn học chơi nhạc cụ.
- 竽 是 一种 古老 的 乐器
- Vu là một loại nhạc cụ cổ xưa.
- 瑟 是 一种 古老 的 弦乐器
- Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.
- 我 觉得 洛杉矶 爱乐 管弦乐团 也 会 这样 吧
- Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
器›
弦›
拨›