Đọc nhanh: 招远市 (chiêu viễn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhaoyuan ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Zhaoyuan ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông
Zhaoyuan county level city in Yantai 煙台|烟台, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招远市
- 招摇过市
- rêu rao khắp nơi.
- 他 被 贬谪 到 远离 城市
- Anh ấy bị giáng chức và chuyển đến vùng xa.
- 销售 经理 想 在 远东 开辟 新 市场
- Giám đốc kinh doanh muốn mở rộng thị trường mới ở Đông Á.
- 她 远远地 招手 微笑
- Cô ấy vẫy tay cười từ xa.
- 这个 地方 离 市区 不 遥远
- Nơi này cách trung tâm thành phố không xa.
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 这个 村庄 离 城市 很 遥远
- Ngôi làng này rất xa thành phố.
- 这里 离 市中心 有 十公里 远近
- nơi này cách trung tâm thành phố khoảng trên dưới 10 cây số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
招›
远›