Đọc nhanh: 拜占庭 (bái chiếm đình). Ý nghĩa là: Byzantine hoặc đế chế Đông La Mã (395-1453), Byzantium.
✪ 1. Byzantine hoặc đế chế Đông La Mã (395-1453)
Byzantine or Eastern Roman empire (395-1453)
✪ 2. Byzantium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜占庭
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 今天 我要 去 叔叔 家 拜年
- Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.
- 姐姐 拜托 同学 帮 她 占 个 座
- Chị gái nhờ bạn học giữ chỗ giúp.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
占›
庭›
拜›