Đọc nhanh: 招英阁 (chiêu anh các). Ý nghĩa là: Chiêu Anh Các.
招英阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiêu Anh Các
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招英阁
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 看到 政府 官员 在 内阁 改组 之前 耍弄 花招 以讨得 首相 欢心 是 很 有趣 的
- Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
招›
英›
阁›