Đọc nhanh: 苏州山 (tô châu sơn). Ý nghĩa là: Núi Tô Châu.
✪ 1. Núi Tô Châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏州山
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 我 想 去 苏州旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tô Châu.
- 我 的 出生地 是 苏州
- Nơi sinh của tôi là Tô Châu.
- 苏州 的 风景 很 迷人
- Phong cảnh Tô Châu rất mê người.
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 她 在 明尼苏达州 还好 么
- Cô ấy có thích Minnesota không?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
州›
苏›