阁僚 gé liáo
volume volume

Từ hán việt: 【các liêu】

Đọc nhanh: 阁僚 (các liêu). Ý nghĩa là: nội các.

Ý Nghĩa của "阁僚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阁僚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nội các

内阁;部长们

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阁僚

  • volume volume

    - xiàng 官僚主义 guānliáozhǔyì 开火 kāihuǒ

    - đả kích chủ nghĩa quan liêu.

  • volume volume

    - 内阁 nèigé 首相 shǒuxiāng

    - thủ tướng nội các

  • volume volume

    - 同僚 tóngliáo

    - đồng liêu.

  • volume volume

    - 同事 tóngshì 同行 tóngháng 职员 zhíyuán huò 学院 xuéyuàn 教工 jiàogōng de 同僚 tóngliáo 之一 zhīyī 同事 tóngshì

    - Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.

  • volume volume

    - 高阁 gāogé 凌空 língkōng

    - lầu cao chọc trời.

  • volume volume

    - 大使 dàshǐ 阁下 géxià

    - ngài đại sứ

  • volume volume

    - de 香阁 xiānggé hěn 雅致 yǎzhì

    - Khuê phòng của cô ấy rất thanh nhã.

  • volume volume

    - de 僚佐 liáozuǒ 非常 fēicháng yǒu 能力 nénglì

    - Phụ tá của cô ấy rất có năng lực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKCF (人大金火)
    • Bảng mã:U+50DA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSHER (中尸竹水口)
    • Bảng mã:U+9601
    • Tần suất sử dụng:Cao