Đọc nhanh: 阁僚 (các liêu). Ý nghĩa là: nội các.
阁僚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội các
内阁;部长们
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阁僚
- 向 官僚主义 开火
- đả kích chủ nghĩa quan liêu.
- 内阁 首相
- thủ tướng nội các
- 同僚
- đồng liêu.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 大使 阁下
- ngài đại sứ
- 她 的 香阁 很 雅致
- Khuê phòng của cô ấy rất thanh nhã.
- 她 的 僚佐 非常 有 能力
- Phụ tá của cô ấy rất có năng lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僚›
阁›