芙蓉寺 fúróng sì
volume volume

Từ hán việt: 【phù dung tự】

Đọc nhanh: 芙蓉寺 (phù dung tự). Ý nghĩa là: Chùa Phù Dung.

Ý Nghĩa của "芙蓉寺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Chùa Phù Dung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芙蓉寺

  • volume volume

    - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • volume volume

    - 出水芙蓉 chūshuǐfúróng

    - sen trổ bông trên mặt nước.

  • volume volume

    - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • volume volume

    - 选吃 xuǎnchī jiào 湿润 shīrùn de 食物 shíwù 如粥 rúzhōu 瓜蓉 guāróng 蒸水蛋 zhēngshuǐdàn děng

    - Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.

  • volume volume

    - 大理寺 dàlǐsì

    - Dinh quan Đại Lí.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào bèi 破坏 pòhuài le

    - Ngôi đền đã bị phá hủy.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 常点 chángdiǎn 这种 zhèzhǒng xiāng

    - Chùa thường thắp loại hương này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GDI (土木戈)
    • Bảng mã:U+5BFA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:一丨丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQO (廿手人)
    • Bảng mã:U+8299
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJCR (廿十金口)
    • Bảng mã:U+84C9
    • Tần suất sử dụng:Cao