Đọc nhanh: 芙蓉寺 (phù dung tự). Ý nghĩa là: Chùa Phù Dung.
✪ 1. Chùa Phù Dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芙蓉寺
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 大理寺
- Dinh quan Đại Lí.
- 寺庙 被 破坏 了
- Ngôi đền đã bị phá hủy.
- 寺庙 常点 这种 香
- Chùa thường thắp loại hương này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寺›
芙›
蓉›