volume volume

Từ hán việt: 【các】

Đọc nhanh: (các). Ý nghĩa là: lầu các; gác, khuê phòng, nội các. Ví dụ : - 山上有座漂亮阁。 Trên núi có một tòa lầu các đẹp.. - 公园中有座古阁。 Trong công viên có một tòa lầu các cổ.. - 她的香阁很雅致。 Khuê phòng của cô ấy rất thanh nhã.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lầu các; gác

风景区或庭院里的一种建筑物,四方形、六角形或八角形,一般两层,周围开窗,多建筑物在高处,可以凭高远望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 漂亮 piàoliàng

    - Trên núi có một tòa lầu các đẹp.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 中有 zhōngyǒu zuò 古阁 gǔgé

    - Trong công viên có một tòa lầu các cổ.

✪ 2. khuê phòng

旧时指女子的住屋

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 香阁 xiānggé hěn 雅致 yǎzhì

    - Khuê phòng của cô ấy rất thanh nhã.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang de 闺阁 guīgé 整洁 zhěngjié

    - Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.

✪ 3. nội các

指内阁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 内阁 nèigé 做出 zuòchū 重要 zhòngyào 决策 juécè

    - Nội các đưa ra quyết định quan trọng.

  • volume volume

    - 内阁 nèigé 正在 zhèngzài 商讨 shāngtǎo 事务 shìwù

    - Nội các đang thảo luận cong việc.

✪ 4. cái giá (giá để đồ vật)

放东西的架子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鞋阁 xiégé fàng zhe xīn 鞋子 xiézi

    - Kệ giày có đôi giày mới.

  • volume volume

    - 书阁 shūgé 摆满 bǎimǎn le 书籍 shūjí

    - Giá sách đầy ắp sách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang de 闺阁 guīgé 整洁 zhěngjié

    - Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.

  • volume volume

    - 受命 shòumìng 组阁 zǔgé

    - nhận nhiệm vụ tổ chức nội các.

  • volume volume

    - 影子内阁 yǐngzinèigé

    - chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên nắm quyền)

  • volume volume

    - 高阁 gāogé 凌空 língkōng

    - lầu cao chọc trời.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 漂亮 piàoliàng

    - Trên núi có một tòa lầu các đẹp.

  • volume volume

    - 改组 gǎizǔ 内阁 nèigé

    - cải tổ nội các

  • volume volume

    - 新内阁 xīnnèigé 已经 yǐjīng 组成 zǔchéng yuán 外长 wàizhǎng 留任 liúrèn

    - nội các mới đã được thành lập, ngoại trưởng cũ vẫn tiếp tục cương vị cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSHER (中尸竹水口)
    • Bảng mã:U+9601
    • Tần suất sử dụng:Cao