招祸 zhāo huò
volume volume

Từ hán việt: 【chiêu hoạ】

Đọc nhanh: 招祸 (chiêu hoạ). Ý nghĩa là: Rước lấy tai họa. ☆Tương tự: chiêu tai 招災. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Tiên sinh đảo khiếu tha bất yếu thuyết; khủng phạ chiêu họa 先生倒叫他不要說; 恐怕招禍 (Đệ nhị thập lục hồi)..

Ý Nghĩa của "招祸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

招祸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rước lấy tai họa. ☆Tương tự: chiêu tai 招災. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Tiên sinh đảo khiếu tha bất yếu thuyết; khủng phạ chiêu họa 先生倒叫他不要說; 恐怕招禍 (Đệ nhị thập lục hồi).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招祸

  • volume volume

    - 从今往后 cóngjīnwǎnghòu 结拜 jiébài wèi 兄弟 xiōngdì 生死 shēngsǐ 相托 xiāngtuō 祸福相依 huòfúxiàngyī 天地 tiāndì 为证 wèizhèng

    - Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.

  • volume volume

    - 招惹 zhāorě 祸殃 huòyāng

    - gây nên tai hoạ

  • volume volume

    - 招灾惹祸 zhāozāirěhuò

    - gây tai hoạ; chuốc lấy tai hoạ.

  • volume volume

    - 招灾惹祸 zhāozāirěhuò

    - chuốc tai gây hoạ.

  • volume volume

    - 一招 yīzhāo 决胜负 juéshèngfù

    - Một chiêu của anh ta quyết định thắng bại.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn zhāo le 风寒 fēnghán

    - Anh ấy không cẩn thận bị nhiễm phong hàn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 举办 jǔbàn de 招聘 zhāopìn 活动 huódòng hěn 热闹 rènao

    - Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.

  • - 人事 rénshì 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 招聘 zhāopìn 培训 péixùn xīn 员工 yuángōng

    - Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFROB (戈火口人月)
    • Bảng mã:U+7978
    • Tần suất sử dụng:Cao