招纳 zhāo nà
volume volume

Từ hán việt: 【chiêu nạp】

Đọc nhanh: 招纳 (chiêu nạp). Ý nghĩa là: Chiêu dẫn tiếp nạp. ◎Như: chiêu nạp nhân tài 招納人才. Dụ hàng; chiêu an. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: Ngôn sự giả hoặc thỉnh di diệt; hoặc thỉnh chiêu nạp 言事者或請夷滅; 或請招納 (Vương Quân mộ biểu 王君墓表)..

Ý Nghĩa của "招纳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

招纳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chiêu dẫn tiếp nạp. ◎Như: chiêu nạp nhân tài 招納人才. Dụ hàng; chiêu an. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: Ngôn sự giả hoặc thỉnh di diệt; hoặc thỉnh chiêu nạp 言事者或請夷滅; 或請招納 (Vương Quân mộ biểu 王君墓表).

招引; 接纳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招纳

  • volume volume

    - 招贤纳士 zhāoxiánnàshì

    - chiêu hiền nạp sĩ

  • volume volume

    - 交纳 jiāonà 农业税 nóngyèshuì

    - nộp thuế nông nghiệp.

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - 人事科 rénshìkē 负责 fùzé 员工 yuángōng 招聘 zhāopìn

    - Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 举办 jǔbàn de 招聘 zhāopìn 活动 huódòng hěn 热闹 rènao

    - Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.

  • volume volume

    - 人事 rénshì 招聘 zhāopìn 正在 zhèngzài 火热 huǒrè 进行 jìnxíng zhōng

    - Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • - 人事 rénshì 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 招聘 zhāopìn 培训 péixùn xīn 员工 yuángōng

    - Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao