Đọc nhanh: 招牌动作 (chiêu bài động tá). Ý nghĩa là: di chuyển chữ ký.
招牌动作 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di chuyển chữ ký
signature move
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招牌动作
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 他 做 一个 迅速 的 动作
- Anh ấy đã làm một động tác nhanh.
- 他 在 工作 中 缺乏 动力
- Anh ấy thiếu động lực trong công việc.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 他 反复 地 做 同一个 动作
- Anh ta lặp đi lặp lại cùng một động tác.
- 他 的 动作 很 职业
- Động tác của anh ấy rất chuyên nghiệp.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
动›
招›
牌›