Đọc nhanh: 招投标 (chiêu đầu tiêu). Ý nghĩa là: mời thầu và chào giá thầu / đấu thầu / đấu giá.
招投标 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mời thầu và chào giá thầu / đấu thầu / đấu giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招投标
- 投掷 标枪
- ném lao; phóng lao
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 各 公司 应邀 投标 承建 新 高速公路
- Mỗi công ty đã được mời thầu để xây dựng đường cao tốc mới.
- 投标 结果 将 在 下周 公布
- Kết quả đấu thầu sẽ được công bố vào tuần sau.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 这次 投标竞争 非常 激烈
- Cuộc đấu thầu lần này rất cạnh tranh.
- 我们 计划 下个月 开始 招标
- Chúng tôi dự định bắt đầu mời thầu vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
招›
标›