Đọc nhanh: 拘票 (câu phiếu). Ý nghĩa là: lệnh bắt; giấy bắt; trát bắt giam.
拘票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh bắt; giấy bắt; trát bắt giam
法院、检察机关或公安机关签发的强制被告或有关人到案的凭证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘票
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拘›
票›