拖欠 tuōqiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tha khiếm】

Đọc nhanh: 拖欠 (tha khiếm). Ý nghĩa là: khất nợ; nợ dai; lề mề; lôi thôi (vay mượn lâu ngày không trả); khiên khất. Ví dụ : - 拖欠房租。 Khất nợ tiền thuê nhà.. - 拖欠税款 nợ tiền thuế lâu ngày.

Ý Nghĩa của "拖欠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

拖欠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khất nợ; nợ dai; lề mề; lôi thôi (vay mượn lâu ngày không trả); khiên khất

久欠不还

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拖欠 tuōqiàn 房租 fángzū

    - Khất nợ tiền thuê nhà.

  • volume volume

    - 拖欠 tuōqiàn 税款 shuìkuǎn

    - nợ tiền thuế lâu ngày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖欠

  • volume volume

    - yào kòng 老板 lǎobǎn 拖欠工资 tuōqiàngōngzī

    - Cô ấy muốn kiện ông chủ chậm trả lương.

  • volume volume

    - 拖欠 tuōqiàn 税款 shuìkuǎn

    - nợ tiền thuế lâu ngày.

  • volume volume

    - 拖欠 tuōqiàn 房租 fángzū

    - Khất nợ tiền thuê nhà.

  • volume volume

    - 货款 huòkuǎn 拖欠 tuōqiàn 一个月 yígèyuè le

    - Tiền hàng đã nợ một tháng rồi.

  • volume volume

    - 清理 qīnglǐ 拖欠 tuōqiàn 货款 huòkuǎn 加快 jiākuài 企业 qǐyè 资金周转 zījīnzhōuzhuǎn

    - Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp

  • volume volume

    - 不要 búyào jiè qián lǎo shì 拖欠 tuōqiàn 账款 zhàngkuǎn gěi de

    - Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 拖延时间 tuōyánshíjiān 不如 bùrú 立即行动 lìjíxíngdòng

    - Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.

  • - 因为 yīnwèi 欠钱 qiànqián 没有 méiyǒu 办法 bànfǎ 支付 zhīfù 房租 fángzū

    - Anh ấy không thể trả tiền thuê nhà vì còn nợ tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:一丨一ノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOPD (手人心木)
    • Bảng mã:U+62D6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+0 nét)
    • Pinyin: Qiàn , Quē
    • Âm hán việt: Khiếm
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+6B20
    • Tần suất sử dụng:Cao