Đọc nhanh: 拖延水泵 (tha diên thuỷ bơm). Ý nghĩa là: máy bơm chậm trễ.
拖延水泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bơm chậm trễ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖延水泵
- 锚 就 放在 河口 的 水泵 上
- Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông
- 拖延 时日
- kéo dài thời gian; kéo dài ngày giờ
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 期限 快到 , 不能 再 拖延 了
- sắp đến kỳ hạn, không thể kéo dài nữa.
- 她 总是 玩 任务 , 拖延 不 做
- Cô ấy luôn xem nhẹ nhiệm vụ, trì hoãn không làm.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
- 拜托 了 , 别 再 拖延 了
- Làm ơn đừng trì hoãn nữa!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
延›
拖›
水›
泵›