Đọc nhanh: 自卸载货车 (tự tá tải hoá xa). Ý nghĩa là: Xe tải tự đổ.
自卸载货车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe tải tự đổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自卸载货车
- 货车 载满了 货物
- Xe tải chở đầy hàng hóa.
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 他 在 通道 上 骑 自行车
- Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 他 喜欢 和 朋友 们 赛 自行车
- Anh ấy thích đua xe đạp với bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卸›
自›
货›
车›
载›