Đọc nhanh: 异点 (dị điểm). Ý nghĩa là: dị điểm.
异点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dị điểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
- 点画 之间 , 多有 异趣
- vẽ tranh có phong cách độc đáo.
- 这 两种 观点 存在 差异
- Hai quan điểm này có sự khác biệt.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
点›