拔钉锤 bá dīngchuí
volume volume

Từ hán việt: 【bạt đinh chuỳ】

Đọc nhanh: 拔钉锤 (bạt đinh chuỳ). Ý nghĩa là: búa vuốt.

Ý Nghĩa của "拔钉锤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拔钉锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. búa vuốt

claw hammer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔钉锤

  • volume volume

    - hǎo 逞强 chěngqiáng 遇事 yùshì ài 拔尖儿 bájiāner

    - anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.

  • volume volume

    - chuí qiāo 钉子 dīngzi jìn 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 锤子 chuízi 钉子 dīngzi

    - Anh ấy đang dùng búa để nhổ đinh.

  • volume volume

    - yòng 锤子 chuízi 钉子 dīngzi chuí 进去 jìnqù le

    - Anh ấy dùng chiếc búa đóng chiếc đinh vào rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 拔草 bácǎo

    - Họ đang nhổ cỏ.

  • volume volume

    - cóng 众人 zhòngrén 中拔 zhōngbá yóu hěn nán

    - Thật khó để chọn ra những người nổi bật nhất từ mọi người.

  • volume volume

    - 决不 juébù 放过 fàngguò 任何 rènhé 一个 yígè 雁过拔毛 yànguòbámáo de 机会 jīhuì

    - Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 没有 méiyǒu 实锤 shíchuí 我们 wǒmen yǒu

    - Bọn họ không có bằng chứng xác thực , chúng ta cần phải có

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Chuý , Chuỳ
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJM (重金竹十一)
    • Bảng mã:U+9524
    • Tần suất sử dụng:Trung bình