Đọc nhanh: 拔钉锤 (bạt đinh chuỳ). Ý nghĩa là: búa vuốt.
拔钉锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. búa vuốt
claw hammer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔钉锤
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 他 正在 用 锤子 起 钉子
- Anh ấy đang dùng búa để nhổ đinh.
- 他 用 锤子 把 钉子 锤 进去 了
- Anh ấy dùng chiếc búa đóng chiếc đinh vào rồi.
- 他们 在 拔草
- Họ đang nhổ cỏ.
- 从 众人 中拔 其 尤 很 难
- Thật khó để chọn ra những người nổi bật nhất từ mọi người.
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 他们 没有 实锤 , 我们 得 有
- Bọn họ không có bằng chứng xác thực , chúng ta cần phải có
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拔›
钉›
锤›