Đọc nhanh: 拍立得 (phách lập đắc). Ý nghĩa là: Polaroid (Tw).
拍立得 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Polaroid (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍立得
- 他 巴不得 立刻 放假
- Anh ấy chỉ mong được nghỉ ngay.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 她 长得 亭亭玉立
- Cô ấy lớn lên xinh đẹp thanh lịch.
- 我 这病 犯节气 , 立冬 以后 就 喘 得 利害
- bệnh của tôi, sau lập đông trời trở gió là vô cùng khó thở.
- 他 拍 球拍 得 太重 了
- Anh ta đập bóng quá mạnh.
- 她 拍手 拍得 又 疼 又 红
- Cô ấy vỗ tay đến mức đau và đỏ bừng.
- 你 赶快 拍个 电报 通知 他 , 要么 打个 长途电话 , 可以 说 得 详细 些
- anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
得›
拍›
立›