Đọc nhanh: 拔示巴 (bạt thị ba). Ý nghĩa là: Bathsheba, vợ của Uriah người Hittite và sau này của David (theo Kinh thánh tiếng Do Thái).
拔示巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bathsheba, vợ của Uriah người Hittite và sau này của David (theo Kinh thánh tiếng Do Thái)
Bathsheba, wife of Uriah the Hittite and later of David (according to the Hebrew Bible)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔示巴
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 不甘示弱
- không cam chịu yếu kém thua người
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 不 自 振拔
- không tự thoát khỏi cảnh ngộ.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
拔›
示›